--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rat terrier chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
song bản vị
:
(kinh tế) Bimetallism
+
topographer
:
nhân viên đo vẽ địa hình
+
nock
:
khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
+
ant-eggs
:
trứng kiến
+
búng
:
to flip; to flick;búng vào taito fillip someone's ear